Tỷ giá:1 ¥ ~ 169 vnđ
ZALO +81.80.6219.9514FAQ

Theo dõi đơn hàng

Ngôn ngữ

VietnameseTiếng Anh

Tỷ giá: 1¥ ~ 169 vnđ

-34%

鬼滅の刃 竈門炭治郎

(5/5)

1 Đã bán

4.000 ¥

(~673.200 vnđ)

6.000 ¥

(~1.009.800 vnđ)

34% OFF

Dự kiến hàng sẽ về đến Việt Nam từ 10/01/2025 đến 17/01/2025 nếu quý khách thực hiện thanh toán trong hôm nay.

Phí vận chuyển nội địa: Miễn phí

Số sản phẩm còn sẵn: 1

YAMASHITA
80% đánh giá uy tín
Xem shop
Hỗ trợ nhanh

竈門炭治郎 フィギュア
全1種 / 約18cm

単体でも、他のキャラクターと並べてもカッコいい、躍動感のある竈門炭治郎のフィギュアです。

 

一番くじ 鬼滅の刃 ~無限列車編~

  • ■発売日:2020年10月31日(土)より順次発売予定
  • ■価格:1回680円(税込)
  • ■取扱店:ローソン、HMVなど
  • ■ダブルチャンスキャンペーン終了日:2021年1月末日
  • ※店舗の事情によりお取扱いが中止になる場合や発売時期が異なる場合がございます。なくなり次第終了となります。
  • ※画像と実際の商品とは異なる場合がございます。
  • ※掲載されている内容は予告なく変更する場合がございます。

プロモーションムービー

 

 

Bạn muốn mua sắm hàng hóa trực tuyến từ Nhật Bản nhưng tò mò không biết chi phí gửi hàng về nước mình sẽ tốn bao nhiêu? Đừng lo, Fun Supply ở đây để giúp bạn! Trọng lượng của bưu kiện của bạn ảnh hưởng rất nhiều đến chi phí vận chuyển. Mặc dù rất khó để xác định trọng lượng chính xác của một mặt hàng, nhưng bạn luôn có thể ước tính trọng lượng xấp xỉ. Ở đây, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn trọng lượng ước tính (tính bằng gam) của các loại hàng hóa khác nhau, chẳng hạn như áo phông, túi xách, đồng hồ, máy ảnh và vật liệu đóng gói.
 

Quần áo

* Kéo sang ngang để xem nhiều hơn.
Danh mục sản phẩmLoại sản phẩmCân nặng (nam)Cân nặng (nữ)Cân nặng (trẻ em)
Áo khoác ngoàiÁo khoác gió400-500450300-400
 Áo choàng900-1300850450-800
 Áo khoác len1000-20001000-1500500-800
 Áo khoác lông thú3000-80001000-3000800-2000
 Áo vest lông 500 
 Áo khoác phao900850500-700
 Áo vest phao700-780400-600400-500
 Áo khoác da700700500
 Áo khoác dáng sơ mi700-1000500-900500-650
Sơ miSơ mi dài tay350-400320-390250-370
 Sơ mi tay ngắn250-350200-270200-300
VáyVáy dài 480-600250-400
 Váy ngắn 350-520200-300
 Váy cộc tay 340-370200-300
 Jumper 300-400180
 Chân váy 300-400200-400
Áo chui đầuParka600600300
 Hoodie700700350
 Áo khoác800500300-400
 Vest450200-300200-300
 Áo khoác da 500 
 Áo len500-650400-600300-500
QuầnQuần knee pant400290200
 Legging 200 
 Quần ống lửng 350-520 
 Quần500400300
 Quần jean950560500
 Quần da500400 
 Quần short350250-300150
 Quần ấm dành cho mùa đông800-1200600-800
Áo và áo phôngDài tay350-450300-400200-300
 Ngắn tay220-350200-300150
 Cộc tay300280100
Quần áo ở nhàPajama400300100-300
 Áo choàng tắm500-700400-500200-400
Quần áo lótĐồ bơi200200-400150-250
 Quần đùi bơi80-100
 Quần bơi80

Phụ kiện

* Kéo sang ngang để xem nhiều hơn.

Danh mục sản phẩmLoại sản phẩmCân nặng (nam)Cân nặng (nữ)

Cân nặng (trẻ em)

Phụ kiệnVí da500
 Ví (vải)350
 250-400
 Mũ lưỡi trai300
 250
 Khăn choàng mùa đông460-620
 Khăn150-230
 Khăn quàng350
 Găng tay da350-450
 Găng tay ren120
 Găng tay len300
 Thắt lưng da300-400
 Thắt lưng bện160
 Thắt lưng vải200
 Chuỗi đeo bụng500
 Cà vạt200
 Kính200
 Đồng hồ150-250
 Tất50-70
Túi xáchVa li4000-4500
 Túi du lịch1200
 30х401100
 20х40700
 20х30650
 Clutch350
 Ba lô950
 Túi đi biển400
 Túi carry-all nam300-800
 Cặp đựng hồ sơ500-1000
 Ốp điện thoại di động50-100
Giày dépGiày hở mũi/Sandal600600300-500
 Dress boot600-900600370
 Boot11001200500-800
 Boot cổ chân900900 
 Boot đi mưa800700390
 Uggs cổ điển900
 Uggs da lộn600
 Giày cao gót550600-700300
 Giày cao gót đế xuồng 900 
 Giày lười600500300
 Giày lười lông600650400-550
 Dép tông350-400350-400200-350
 Giày dép đi trong nhà750600150-300

 

Đồ điện tử

Danh mục sản phẩmLoại sản phẩmCân nặng
Đồ điện từĐiện thoại bàn500-1000
 Điện thoại di động75-200
 Tai nghe100-400
 iPad21000 (gồm hộp)
 Ổ đĩa cứng500
 Bo mạch chủ1000
 Play station1000
 Play station (bỏ túi)250 (không gồm hộp)
 Thiết bị điều hướng GPS500
 Chuột150-200
 MP3-player150-300
 Dàn âm thanh ô tô1300
 iPod165 (không gồm hộp)
 Thiết bị ghi âm giọng nói170 (không gồm hộp)
 E-book300 (không gồm hộp)
 Notebook3500
 Netbook1500
 Máy ảnh200-400
 Máy ảnh (chuyên nghiệp)850
 Máy quay Video (di động)200-400
 Máy quay Video (chuyên nghiệp)1500-2500
 Đầu phát DVD / HD-media300-2900

Đồ gia dụng

Danh mục sản phẩmLoại sản phẩmCân nặng
Đồ gia dụngGối ôm200
 Khăn tay20-30
 Vỏ chăn500-650
 Khăn tắm500-600
 Khăn lau200
 Tấm vải trải giường400-500
 Khăn trải bàn600-800
 Chăn (vải dệt)1300
 Tạp dề250
 Khung ảnh250-400
 Cốc có quai250

 

Vật liệu đóng gói

Danh mục sản phẩmLoại sản phẩmCân nặng
Vật liệu đóng góiThùng carton (nhỏ)100-400
 Thùng carton (trung bình)500-800
 Thùng carton (lớn)2000-2800
 Thùng carton hình trụ nhỏ (mỗi 150 cm)350-800
 Thùng carton hình trụ trung bình (mỗi 150 cm)1200-1800
 Thùng carton hình trụ lớn (mỗi 150 cm)2000-2400
 Thùng carton hình trụ cỡ đại (mỗi 150 cm)3200-3500

 

 

Khác

* Kéo sang ngang để xem nhiều hơn.

Danh mục sản phẩmLoại sản phẩmCân nặng (nam)Cân nặng (nữ)Cân nặng (trẻ em)
Đồ thể thaoBộ đồ thể thao700500-600400-600
 Giày thể thao600400-500350-500
 Quả bóng đá450-500
 Vợt tennis500-600 (2 pc)
Đồ cho trẻ sơ sinhQuần áo liền thân100
 Áo vest cho trẻ sơ sinh100
 Áo liền quần100
 Bộ đồ liền thân (cotton)200
 Bộ đồ liền thân (dạng phao)600
 Boot vải mềm (len) cho bé150
 Boot300

Quần áo nữ (Cỡ Nhật Bản 1)

Vui lòng kiểm tra bảng cỡ thông dụng cho các mặt hàng, bao gồm quần áo phụ nữ được tính theo các hệ thống đo kích thước khác nhau của Nhật Bản, cũng như bảng so sánh kích thước giày dép và nội y của chúng tôi.

CỡChiều cao (cm.)Ngực (cm.)Hông (cm.)
9AR1588391
11AR1588693
13AR1588995
9YR1588387
9ABR1588395
9AP1508389
9AT1668393

 

Quần áo phụ nữ (Cỡ Nhật Bản 2)

CỡNgực (cm.)Hông (cm.)Eo (cm.)
S72~8082~9058~64
M79~8787~9564~70
L86~9492~10069~77
LL93~10197~10577~85
EL, 3L100~108102~11085~93

 

Quần áo nữ (So sánh kích cỡ)

Nhật BảnHoa Kỳ(cỡ theo chữ cái)Hoa Kỳ (cỡ theo chữ số) Châu uLiên hiệp Anh
7XS4368
9S63810
11S84012
13M104214
15M124416
17L144618
19L164620
21XL184822
23XL204824

 

Giày dép nữ (So sánh cỡ)

Nhật BảnHoa KỳChâu uLiên hiệp Anh
21.5333
22534
22.5435</td%

Sản phẩm liên quan

 竈門禰豆子

竈門禰豆子

(5/5)

1.009.800 vnđ

1.346.400 vnđ
MG 1/100 Gundam Heavy Arms EW (thiết bị Egel)

MG 1/100 Gundam Heavy Arms EW (thiết bị…

(5/5)

1.018.215 vnđ

MG 1/100 Gundam Heavy Arms Kai EW

MG 1/100 Gundam Heavy Arms Kai EW

(5/5)

888.625 vnđ

Chiến binh BB LEGENDBB Nisei General

Chiến binh BB LEGENDBB Nisei General

(5/5)

796.060 vnđ

HG 1/144 Gundam Geminus 01

HG 1/144 Gundam Geminus 01

(5/5)

370.260 vnđ

Gundam W: Endless Waltz MG 1/100 Tallgeese III

Gundam W: Endless Waltz MG 1/100 Tallgeese III

(5/5)

833.085 vnđ

Sản phẩm gợi ý

Dao Santoku chứa thép xanh/m435659714

(5/5)

454.410 vnđ

Đồng phục bóng bàn Nittaku size O/m37254733277/

Đồng phục bóng bàn Nittaku size O/m37254733277/

(5/5)

285.942 vnđ

 đồng phục bóng bàn/m36408629109/

đồng phục bóng bàn/m36408629109/

(5/5)

148.104 vnđ

Áo chơi bóng bàn mới chưa sử dụng Nittaku unisex size O/z27038360

Áo chơi bóng bàn mới chưa sử dụng…

(5/5)

336.600 vnđ

Vợt tennis Wilson ULTRA 108 2016 k461022326

Vợt tennis Wilson ULTRA 108 2016 k461022326

(5/5)

504.900 vnđ

Đồng hồ treo tường cổ điển Showa Citizen/m58456868465/

Đồng hồ treo tường cổ điển Showa Citizen/m58456868465/

(5/5)

282.240 vnđ

Vợt tennis YONEX EZONE Ai108 YONEX/m41490985832/

Vợt tennis YONEX EZONE Ai108 YONEX/m41490985832/

(5/5)

572.220 vnđ

5 món quần và áo Butterfly Nittaku TSP/m50955404872

5 món quần và áo Butterfly Nittaku TSP/m50955404872

(5/5)

370.260 vnđ

Quần bóng bàn Butterfly j642206818

Quần bóng bàn Butterfly j642206818

(5/5)

47.125 vnđ

áo bóng bàn Nittaku/m55343014741

áo bóng bàn Nittaku/m55343014741

(5/5)

168.300 vnđ

áo bóng bàn/m80678131860

áo bóng bàn/m80678131860

(5/5)

151.470 vnđ

list vợt babolat 275g

list vợt babolat 275g

(5/5)

0 vnđ

vợt tennis Head graphin XT speedlight m48752173754

vợt tennis Head graphin XT speedlight m48752173754

(5/5)

589.050 vnđ

Nittaku Túi đeo thắt lưng Túi đeo vai Túi Aston cho bóng bàn/t721418417

Nittaku Túi đeo thắt lưng Túi đeo vai…

(5/5)

117.810 vnđ

Refa Caxa Ray - Cây lăn massage đa dụng cho mặt

Refa Caxa Ray - Cây lăn massage đa…

(5/5)

3.412.115 vnđ

4.406.094 vnđ
Chi phí sẽ là bao nhiêu ?
1
Văn bản gốc