20.274 ¥
(~3.857.551 vnđ)
26.180 ¥
(~4.981.290 vnđ)
23% OFF
Dự kiến hàng sẽ về đến Việt Nam từ 01/05/2025 đến 08/05/2025 nếu quý khách thực hiện thanh toán trong hôm nay.
Phí vận chuyển nội địa: Đang cập nhật
Số sản phẩm còn sẵn: 3
Thông tin máy:
Hotline liên hệ mua hàng: 0979 808 444
Refa Caxa Ray là cây lăn massage dành cho mặt, với thiết kế độc đáo giúp chúng ta có thể dùng con lăn và thân máy hình lưỡi liềm massage nâng cơ đồng thời nhằm mục đích tạo ra những đường cong sắc nét trên khuân mặt bằng cách massage hoàn toàn tự nhiên.
- Massage giảm béo, giảm nhăn đồng thời nâng cơ da mặt.
- Giảm bọng mắt. các đường rãnh trên da mặt.
- Giúp da căng bóng, thu nhỏ lỗ chân lông
- Kích thích da sản sinh Collagen chống lại sự lão hóa tuổi già.
2. Đặc trưng về thiết kế của sản phẩm:
Những tác động của Refa Caxa Ray lên khuân mặt của chúng ta cũng giống như những động tác massage nâng cơ của các nhân viên Spa chuyên nghiệp.
Như ảnh minh họa dưới với 2 động tác massage thì phần đầu ngón tay tương ứng với bi và các đầu cạnh của Refa Carat Ray, phần chiều dài ngón tay tác động trên da chính là thân máy hình lưỡi liềm.
Các đường cong lưỡi liềm trên thân máy được thiết kế hình dạng 3D để khi massage cho cảm giác vừa vặn nhất với các đường cong trên khuân mặt.
*Vi dòng: là dòng điện sinh học được tạo ra trên bi lăn cũng như đường lưỡi liềm trên thân máy có tác dụng giúp da sản sinh collagen trẻ hóa da, giúp da chống lại sự lão hóa của thời gian.
* Lớp phủ: Bề mặt 2 con lăn trên Refa Caxa Ray được phủ toàn bộ bằng 1 lớp bạch kim không chỉ đẹp mà nó còn mang lại cảm giác an toàn, êm ái cho da.
* Cấu trúc chống thấm: Toàn bộ máy được thiết kế theo tiêu chuẩn kháng nước IPX7 giúp chúng ta có thể sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc có thể vệ sinh máy bằng nước.
* Kéo sang ngang để xem nhiều hơn.
Danh mục sản phẩm | Loại sản phẩm | Cân nặng | ||
Đồ điện từ | Điện thoại bàn | 500-1000 | ||
Điện thoại di động | 75-200 | |||
Tai nghe | 100-400 | |||
iPad2 | 1000 (gồm hộp) | |||
Ổ đĩa cứng | 500 | |||
Bo mạch chủ | 1000 | |||
Play station | 1000 | |||
Play station (bỏ túi) | 250 (không gồm hộp) | |||
Thiết bị điều hướng GPS | 500 | |||
Chuột | 150-200 | |||
MP3-player | 150-300 | |||
Dàn âm thanh ô tô | 1300 | |||
iPod | 165 (không gồm hộp) | |||
Thiết bị ghi âm giọng nói | 170 (không gồm hộp) | |||
E-book | 300 (không gồm hộp) | |||
Notebook | 3500 | |||
Netbook | 1500 | |||
Máy ảnh | 200-400 | |||
Máy ảnh (chuyên nghiệp) | 850 | |||
Máy quay Video (di động) | 200-400 | |||
Máy quay Video (chuyên nghiệp) | 1500-2500 | |||
Đầu phát DVD / HD-media | 300-2900 |
Danh mục sản phẩm | Loại sản phẩm | Cân nặng | ||
Đồ gia dụng | Gối ôm | 200 | ||
Khăn tay | 20-30 | |||
Vỏ chăn | 500-650 | |||
Khăn tắm | 500-600 | |||
Khăn lau | 200 | |||
Tấm vải trải giường | 400-500 | |||
Khăn trải bàn | 600-800 | |||
Chăn (vải dệt) | 1300 | |||
Tạp dề | 250 | |||
Khung ảnh | 250-400 | |||
Cốc có quai | 250 |
Danh mục sản phẩm | Loại sản phẩm | Cân nặng |
Vật liệu đóng gói | Thùng carton (nhỏ) | 100-400 |
Thùng carton (trung bình) | 500-800 | |
Thùng carton (lớn) | 2000-2800 | |
Thùng carton hình trụ nhỏ (mỗi 150 cm) | 350-800 | |
Thùng carton hình trụ trung bình (mỗi 150 cm) | 1200-1800 | |
Thùng carton hình trụ lớn (mỗi 150 cm) | 2000-2400 | |
Thùng carton hình trụ cỡ đại (mỗi 150 cm) | 3200-3500 |
* Kéo sang ngang để xem nhiều hơn.
Vui lòng kiểm tra bảng cỡ thông dụng cho các mặt hàng, bao gồm quần áo phụ nữ được tính theo các hệ thống đo kích thước khác nhau của Nhật Bản, cũng như bảng so sánh kích thước giày dép và nội y của chúng tôi.
Cỡ | Chiều cao (cm.) | Ngực (cm.) | Hông (cm.) |
9AR | 158 | 83 | 91 |
11AR | 158 | 86 | 93 |
13AR | 158 | 89 | 95 |
9YR | 158 | 83 | 87 |
9ABR | 158 | 83 | 95 |
9AP | 150 | 83 | 89 |
9AT | 166 | 83 | 93 |
Cỡ | Ngực (cm.) | Hông (cm.) | Eo (cm.) |
S | 72~80 | 82~90 | 58~64 |
M | 79~87 | 87~95 | 64~70 |
L | 86~94 | 92~100 | 69~77 |
LL | 93~101 | 97~105 | 77~85 |
EL, 3L | 100~108 | 102~110 | 85~93 |
Nhật Bản | Hoa Kỳ(cỡ theo chữ cái) | Hoa Kỳ (cỡ theo chữ số) | Châu u | Liên hiệp Anh |
7 | XS | 4 | 36 | 8 |
9 | S | 6 | 38 | 10 |
11 | S | 8 | 40 | 12 |
13 | M | 10 | 42 | 14 |
15 | M | 12 | 44 | 16 |
17 | L | 14 | 46 | 18 |
19 | L | 16 | 46 | 20 |
21 | XL | 18 | 48 | 22 |
23 | XL | 20 | 48 | 24 |
Nhật Bản | Hoa Kỳ | Châu u | Liên hiệp Anh |
21.5 | 4½ | 3 | 33 |
22 | 5 | 3½ | 34 |
22.5 | 5½ | 4 | 35</td% |
5.380.859 vnđ
5.101.161 vnđ
890.468 vnđ
304.434 vnđ
107.504 vnđ
190.271 vnđ
152.217 vnđ
133.190 vnđ
190.271 vnđ
0 vnđ
104.649 vnđ
190.271 vnđ
95.136 vnđ
© 2023 Vintage Links. All Rights Reserved. Japan Legal Company #3120903004628. 大阪府公安委員会 第62233R054782 Vintage Links 合同会社