2.880 ¥
(~483.353 vnđ)
4.298 ¥
(~721.337 vnđ)
33% OFF
Dự kiến hàng sẽ về đến Việt Nam từ 11/01/2025 đến 18/01/2025 nếu quý khách thực hiện thanh toán trong hôm nay.
Phí vận chuyển nội địa: Đang cập nhật
Số sản phẩm còn sẵn: 20
💠QUẠT ĐỐI LƯU 𝐈𝐑𝐈𝐒 𝐎𝐇𝐘𝐀𝐌𝐀 – CHO KHÔNG KHÍ CHẤT LƯỢNG TRÀN NGẬP QUANH TA💠
Bạn muốn có một không gian với không khí thật là chất lượng? Bạn đang tìm kiếm một chiếc quạt đối lưu nhỏ gọn nhưng công suất, hiệu quả tuyệt vời? Quạt đối lưu 𝐈𝐑𝐈𝐒 𝐎𝐇𝐘𝐀𝐌𝐀 chính là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn.
✔️ Màu: Trắng/Đen
✔️ Nguồn điện: AC100V
♻️Quạt đối lưu 𝐈𝐑𝐈𝐒 𝐎𝐇𝐘𝐀𝐌𝐀 là một thiết bị điều hòa không khí được thiết kế vô cùng nhỏ gọn nhưng công suất vô cùng mạnh mẽ. Quạt thích hợp dùng trong những gia đình có người già và trẻ em với các tính năng vô cùng ưu việt:
👉 Loại bỏ sự phân tầng không khí giúp không khí lưu thông dễ dàng hơn, từ đó không còn tình trạng mệt mỏi, ngột ngạt trong căn phòng của bạn.
👉 Kiểm soát nhiệt độ không khí trong phòng để cân bằng với môi trường xung quanh.
👉 Đặc biệt là chức năng thúc đẩy chất lượng không khí, loại bỏ tối đa lượng không khí ứ đọng gây ra tình trạng nấm mốc và dịch bệnh.
♻️Không chỉ vậy, sản phầm còn được chế tạo với những ưu điểm vượt trội như:
👉 Quạt có thể điều chỉnh đầu với 6 cấp độ từ -20 đến 90 độ.
👉 Tích hợp 3 chế độ gió khác nhau phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng của người dùng. (nhẹ - trung bình – mạnh)
👉 Đặc biệt thích hợp khi sử dụng cùng điều hòa vì sản phẩm sẽ làm tăng hiệu quả hoạt động của điều hòa.
🚫 Thông tin sản phẩm:
🔧 Màu: Trắng/đen
🔧 Kích thước (cm): 24,1 x 16,7 x 29,2
🔧 Trọng lượng (kg): 2
🔧 Chiều dài dây: khoảng 1,4 m
🔧 Điện áp nguồn : AC100
🔧 Tần số nguồn: 50 / 60Hz
🔧 Mức tiêu thụ điện: 50Hz: 14W / 23W / 31W 60Hz: 12W / 21W / 29W (khi xoay cổ trái và phải)
* Kéo sang ngang để xem nhiều hơn.
Danh mục sản phẩm | Loại sản phẩm | Cân nặng | ||
Đồ điện từ | Điện thoại bàn | 500-1000 | ||
Điện thoại di động | 75-200 | |||
Tai nghe | 100-400 | |||
iPad2 | 1000 (gồm hộp) | |||
Ổ đĩa cứng | 500 | |||
Bo mạch chủ | 1000 | |||
Play station | 1000 | |||
Play station (bỏ túi) | 250 (không gồm hộp) | |||
Thiết bị điều hướng GPS | 500 | |||
Chuột | 150-200 | |||
MP3-player | 150-300 | |||
Dàn âm thanh ô tô | 1300 | |||
iPod | 165 (không gồm hộp) | |||
Thiết bị ghi âm giọng nói | 170 (không gồm hộp) | |||
E-book | 300 (không gồm hộp) | |||
Notebook | 3500 | |||
Netbook | 1500 | |||
Máy ảnh | 200-400 | |||
Máy ảnh (chuyên nghiệp) | 850 | |||
Máy quay Video (di động) | 200-400 | |||
Máy quay Video (chuyên nghiệp) | 1500-2500 | |||
Đầu phát DVD / HD-media | 300-2900 |
Danh mục sản phẩm | Loại sản phẩm | Cân nặng | ||
Đồ gia dụng | Gối ôm | 200 | ||
Khăn tay | 20-30 | |||
Vỏ chăn | 500-650 | |||
Khăn tắm | 500-600 | |||
Khăn lau | 200 | |||
Tấm vải trải giường | 400-500 | |||
Khăn trải bàn | 600-800 | |||
Chăn (vải dệt) | 1300 | |||
Tạp dề | 250 | |||
Khung ảnh | 250-400 | |||
Cốc có quai | 250 |
Danh mục sản phẩm | Loại sản phẩm | Cân nặng |
Vật liệu đóng gói | Thùng carton (nhỏ) | 100-400 |
Thùng carton (trung bình) | 500-800 | |
Thùng carton (lớn) | 2000-2800 | |
Thùng carton hình trụ nhỏ (mỗi 150 cm) | 350-800 | |
Thùng carton hình trụ trung bình (mỗi 150 cm) | 1200-1800 | |
Thùng carton hình trụ lớn (mỗi 150 cm) | 2000-2400 | |
Thùng carton hình trụ cỡ đại (mỗi 150 cm) | 3200-3500 |
* Kéo sang ngang để xem nhiều hơn.
Vui lòng kiểm tra bảng cỡ thông dụng cho các mặt hàng, bao gồm quần áo phụ nữ được tính theo các hệ thống đo kích thước khác nhau của Nhật Bản, cũng như bảng so sánh kích thước giày dép và nội y của chúng tôi.
Cỡ | Chiều cao (cm.) | Ngực (cm.) | Hông (cm.) |
9AR | 158 | 83 | 91 |
11AR | 158 | 86 | 93 |
13AR | 158 | 89 | 95 |
9YR | 158 | 83 | 87 |
9ABR | 158 | 83 | 95 |
9AP | 150 | 83 | 89 |
9AT | 166 | 83 | 93 |
Cỡ | Ngực (cm.) | Hông (cm.) | Eo (cm.) |
S | 72~80 | 82~90 | 58~64 |
M | 79~87 | 87~95 | 64~70 |
L | 86~94 | 92~100 | 69~77 |
LL | 93~101 | 97~105 | 77~85 |
EL, 3L | 100~108 | 102~110 | 85~93 |
Nhật Bản | Hoa Kỳ(cỡ theo chữ cái) | Hoa Kỳ (cỡ theo chữ số) | Châu u | Liên hiệp Anh |
7 | XS | 4 | 36 | 8 |
9 | S | 6 | 38 | 10 |
11 | S | 8 | 40 | 12 |
13 | M | 10 | 42 | 14 |
15 | M | 12 | 44 | 16 |
17 | L | 14 | 46 | 18 |
19 | L | 16 | 46 | 20 |
21 | XL | 18 | 48 | 22 |
23 | XL | 20 | 48 | 24 |
Nhật Bản | Hoa Kỳ | Châu u | Liên hiệp Anh |
21.5 | 4½ | 3 | 33 |
22 | 5 | 3½ | 34 |
22.5 | 5½ | 4 | 35</td% |
360.165 vnđ
2.332.849 vnđ
176.223 vnđ
2.517.462 vnđ
151.048 vnđ
923.070 vnđ
93.147 vnđ
100.531 vnđ
166.153 vnđ
184.614 vnđ
0 vnđ
© 2023 Vintage Links. All Rights Reserved. Japan Legal Company #3120903004628. 大阪府公安委員会 第62233R054782 Vintage Links 合同会社