1.830 ¥
(~307.989 vnđ)
Dự kiến hàng sẽ về đến Việt Nam từ 10/01/2025 đến 17/01/2025 nếu quý khách thực hiện thanh toán trong hôm nay.
Phí vận chuyển nội địa: Đang cập nhật
Số sản phẩm còn sẵn: 4
Tên | Sữa MEIJI |
Tên nguyên liệu | Lactose, dầu ăn và chất béo biến đổi (dầu hướng dương olein cao, dầu canola, dầu ép trắng đậu nành, dầu hạt cọ, dầu hạt cọ, dầu cá tinh chế), bột bơ sữa, sản phẩm tinh bột sắn, bột sữa, sữa bột gầy Bột, dextrin, fructooligosacarit, chuẩn bị kem lên men, muối / Ca carbonate, Ca phosphate, K carbonate, Mg clorua, Mg sulfate, VC, Iron pyrophosphate, K clorua, Niacin, Ca pantothenate, VE, V.B6 , V.B1, VA, axit folic, V.B2, biotin, VK, VD, V.B12 |
Năng lực nội bộ | 800g |
ngày hết hạn | 18 tháng |
Phương pháp bảo quản | Lưu trữ ở nơi khô và mát. |
Nhà sản xuất / người bán | Công ty TNHH Meiji 1-2-10 Shinsuna, Koto-ku, Tokyo |
Được thành lập từ năm 1917, với lịch sử gần 100 năm, MEIJI đã có nhiều bước đột phá trong việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm với công nghệ sản xuất tiên tiến, trang thiết bị và kỹ thuật hiện đại, được đảm bảo bởi hệ thống quản lý chất lượng khắt khe hàng đầu Nhật Bản MEIJI QUALIAS. Điều này đã giúp sản phẩm của tập đoàn MEIJI được rất nhiều khách hàng ở các quốc gia trên thế giới ưu ái và tin dùng.
Sữa MEIJI số 1-3 với hương vị nhẹ nhàng, khẩu vị tự nhiên và dễ hấp thu. Sữa MEIJI là nguồn dinh dưỡng đầy đủ và thiết yếu, cho bé sự phát triển tự nhiên phù hợp với từng giai đoạn. Sữa bột của tập đoàn Meiji được sản xuất dựa trên công nghệ và kỹ thuật tiên tiến đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn, không chứa hóa chất..
Protein chất lượng tốt, bao gồm đạm Whey dễ tiêu hóa và hấp thu. Ngoài ra, bổ sung lactose là thành phần carbonhydrat chính trong sữa Meiji; Nucleotides: cung cấp 6 mg của 5 loại Nucleotides ( axit adenylic, axit cytidylic, axit guanylic, axit inosinic, axit uridylic ); hơn 10 loại vitamin (vitamin A, C, D, K, E, các vitamin nhóm B). Như vậy, sữa Meiji 1-3 cung cấp trên 70% nhu cầu vitamin và chất khoáng cho trẻ 1 – 3 tuổi/ngày theo khuyến nghị của FAO/WHO nhằm đảm bảo cho sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ.
* Kéo sang ngang để xem nhiều hơn.
Danh mục sản phẩm | Loại sản phẩm | Cân nặng | ||
Đồ điện từ | Điện thoại bàn | 500-1000 | ||
Điện thoại di động | 75-200 | |||
Tai nghe | 100-400 | |||
iPad2 | 1000 (gồm hộp) | |||
Ổ đĩa cứng | 500 | |||
Bo mạch chủ | 1000 | |||
Play station | 1000 | |||
Play station (bỏ túi) | 250 (không gồm hộp) | |||
Thiết bị điều hướng GPS | 500 | |||
Chuột | 150-200 | |||
MP3-player | 150-300 | |||
Dàn âm thanh ô tô | 1300 | |||
iPod | 165 (không gồm hộp) | |||
Thiết bị ghi âm giọng nói | 170 (không gồm hộp) | |||
E-book | 300 (không gồm hộp) | |||
Notebook | 3500 | |||
Netbook | 1500 | |||
Máy ảnh | 200-400 | |||
Máy ảnh (chuyên nghiệp) | 850 | |||
Máy quay Video (di động) | 200-400 | |||
Máy quay Video (chuyên nghiệp) | 1500-2500 | |||
Đầu phát DVD / HD-media | 300-2900 |
Danh mục sản phẩm | Loại sản phẩm | Cân nặng | ||
Đồ gia dụng | Gối ôm | 200 | ||
Khăn tay | 20-30 | |||
Vỏ chăn | 500-650 | |||
Khăn tắm | 500-600 | |||
Khăn lau | 200 | |||
Tấm vải trải giường | 400-500 | |||
Khăn trải bàn | 600-800 | |||
Chăn (vải dệt) | 1300 | |||
Tạp dề | 250 | |||
Khung ảnh | 250-400 | |||
Cốc có quai | 250 |
Danh mục sản phẩm | Loại sản phẩm | Cân nặng |
Vật liệu đóng gói | Thùng carton (nhỏ) | 100-400 |
Thùng carton (trung bình) | 500-800 | |
Thùng carton (lớn) | 2000-2800 | |
Thùng carton hình trụ nhỏ (mỗi 150 cm) | 350-800 | |
Thùng carton hình trụ trung bình (mỗi 150 cm) | 1200-1800 | |
Thùng carton hình trụ lớn (mỗi 150 cm) | 2000-2400 | |
Thùng carton hình trụ cỡ đại (mỗi 150 cm) | 3200-3500 |
* Kéo sang ngang để xem nhiều hơn.
Vui lòng kiểm tra bảng cỡ thông dụng cho các mặt hàng, bao gồm quần áo phụ nữ được tính theo các hệ thống đo kích thước khác nhau của Nhật Bản, cũng như bảng so sánh kích thước giày dép và nội y của chúng tôi.
Cỡ | Chiều cao (cm.) | Ngực (cm.) | Hông (cm.) |
9AR | 158 | 83 | 91 |
11AR | 158 | 86 | 93 |
13AR | 158 | 89 | 95 |
9YR | 158 | 83 | 87 |
9ABR | 158 | 83 | 95 |
9AP | 150 | 83 | 89 |
9AT | 166 | 83 | 93 |
Cỡ | Ngực (cm.) | Hông (cm.) | Eo (cm.) |
S | 72~80 | 82~90 | 58~64 |
M | 79~87 | 87~95 | 64~70 |
L | 86~94 | 92~100 | 69~77 |
LL | 93~101 | 97~105 | 77~85 |
EL, 3L | 100~108 | 102~110 | 85~93 |
Nhật Bản | Hoa Kỳ(cỡ theo chữ cái) | Hoa Kỳ (cỡ theo chữ số) | Châu u | Liên hiệp Anh |
7 | XS | 4 | 36 | 8 |
9 | S | 6 | 38 | 10 |
11 | S | 8 | 40 | 12 |
13 | M | 10 | 42 | 14 |
15 | M | 12 | 44 | 16 |
17 | L | 14 | 46 | 18 |
19 | L | 16 | 46 | 20 |
21 | XL | 18 | 48 | 22 |
23 | XL | 20 | 48 | 24 |
Nhật Bản | Hoa Kỳ | Châu u | Liên hiệp Anh |
21.5 | 4½ | 3 | 33 |
22 | 5 | 3½ | 34 |
22.5 | 5½ | 4 | 35</td% |
84.150 vnđ
471.240 vnđ
84.150 vnđ
168.132 vnđ
0 vnđ
353.430 vnđ
168.300 vnđ
757.350 vnđ
168.300 vnđ
© 2023 Vintage Links. All Rights Reserved. Japan Legal Company #3120903004628. 大阪府公安委員会 第62233R054782 Vintage Links 合同会社